Máy In Date Liên Tục Videojet - In Date Công Nghiệp Tốc Độ Cao
Khuyến Mãi Đi Kèm:
- Chân đế - Giá Đỡ Vòi Phun
- Bình Mực - Dung Môi - Bình Tia
- Miễn Phí Vận Chuyển - Giao Hàng
Máy In Date Liên Tục Videojet - In Date Công Nghiệp Tốc Độ Cao
Máy in phun date Videojet 1280 được thiết kế đơn giản để tối ưu vận hành và bảo trì.
Với máy in phun date Videojet việc sở hữu và sử dụng máy in phun liên tục (CIJ) nay trở nên thật dễ dàng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng để tận dụng tối đa chức năng với chi phí ban đầu thấp nhất.
Máy in phun date Videojet hoạt động với hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
Thời gian vận hành ưu việt
• Máy in phun date Videojet tích hợp các công nghệ ưu việt được thừa hưởng và cải tiến từ các dòng máy tiền nhiệm.
• Máy in phun date Videojet dễ dàng thay thế linh kiện nhờ thiết kế Mô-đun, từ đó giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động (downtime), tránh gián đoạn sản xuất
• Dịch vụ kết nối từ xa VideojetConnect™ (tùy chọn), kết nối trực tiếp các chuyên gia kỹ thuật của Videojet. Nhờ đó máy in phun date Videojet được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và tốt hơn các dòng máy in phun date trước.
Đảm bảo mã hóa Code Assurance
- Công nghệ mã hóa đỉnh cao trên máy in phun date Videojet giúp người vận hành dễ dàng hiểu rõ giao diện và các chức năng của máy in nhờ vào giao diện quen thuộc, tương tự như máy tính bảng.
- Giao diện SIMPLICiTY™ với màn hình cảm ứng 8″ trực quan giảm đáng kể thao tác vận hành trên máy in, tránh phát sinh lỗi.
- Các quy tắc về bản tin do người dùng thiết lập giúp tự động mã hóa nội dung mà không cần thêm thao tác.
Sử dụng đơn giản
- Màn hình cảm ứng 8” với giao diện trực quan giúp người vận hành có thể dễ dàng thao tác mà không cần phải trải qua đào tạo chuyên sâu
- Các video ‘Hướng dẫn’ tích hợp sẵn trong máy in giúp người vận hành thao tác mà không cần tham khảo sách hướng dẫn.
- Thiết kế SmartCell giúp người dùng dễ dàng thực hiện bảo trì dự phòng
Tích hợp năng suất
- Bình nguyên liệu Videojet Smart Cartridge™ với ba tiêu chí: không lãng phí, không bừa bãi, không nhầm lẫn.
- Giảm lãng phí và giảm in lại nhờ các hướng dẫn rõ ràng theo từng bước trên giao diện vận hành dễ sử dụng.
- Các mô-đun quy trình làm việc giúp mở rộng chức năng
- Các quy tắc bản tin tự động giúp người vận hành không phải thao tác nhiều.
Đặc tính kỹ thuật của máy in phun date code Videojet:
Tốc độ in
Từ 1 đến 5 dòng với tốc độ lên đến 533fpm (162m/phút) (10 ký tự/inch, in dòng đơn)
Cỡ chữ
Một dòng: 5X5, 5×7, Tháp 5×7, 7×9, 9×12, 10×16, 16×24, 25×34
Hai dòng: 5×5, 5×7, 7×9, 9×12, 10×16
Ba dòng: 5×5, 5×7, 7×9
Bốn dòng: 5×5, 5×7
Năm dòng: 5×5
Mã vạch
UPC A&E; EAN 8 & 13; Code128 A, B & C; UCC/EAN 128;
Code 39; Interleaved 2 of 5; GS1
Mã QR
21×21, 25×25, 29×29, 33×33
Chế độ sửa lỗi L, M, Q hoặc H
Mã Datamatrix
Dạng hình vuông tối đa 32×32; Dạng hình chữ nhật tối đa 16×48
Chiều cao ký tự
Có thể lựa chọn từ 0,079” (2mm) đến 0,4” (10mm), tùy thuộc vào phông chữ
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm
Tối ưu: 0,472” (12mm)
Phạm vi: 0,197” (5mm) đến 0,591” (15mm)
Giao diện người dùng
Màn hình cảm ứng 8″ TFT-LCD độ nhạy cao
Chỉnh sửa bản tin với cảm ứng WYSIWYG
Logo/đồ họa
Có thể tạo thông qua phần mềm tùy chọn CLARiSOFTTM*
Bộ ký tự
Tiếng Trung, Tiếng Nga/Tiếng Bungary, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ/Tiếng Scandinavi, Tiếng Rumani, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ả Rập, Tiếng Nhật/chữ Kanji, Tiếng Faroe, Tiếng Hebrew, Tiếng Iceland, Tiếng Hàn, Đông Âu, Châu Âu/Châu Mỹ và Tiếng Việt
Tùy chọn ngôn ngữ và giao diện
Tiếng Anh, Tiếng Ả Rập, Tiếng Bungary, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hebrew, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Trung (Phồn thể), Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và Tiếng Việt
Đầu vào/đầu ra
Cảm biến phát hiện sản phẩm (Sensor)
Bộ đồng tốc (Encoder)
Đèn báo (Beacon)
Rơ le đầu ra
USB 2.0 (2x)
Ethernet LAN™
Lưu trữ bản tin
Hơn 250 bản tin phức tạp
Cấp độ bảo vệ
IP55, không yêu cầu không khí từ nhà máy, vỏ máy làm từ thép không gỉ.
Đầu in
Đầu in nhiệt
Khí dương (CleanFlow), không yêu cầu khí nén từ nhà máy (tùy chọn)
Đường kính: 1.63″ (41.3mm)
Chiều dài: 10.62″ (269.8mm)
Dây đầu in
Siêu linh hoạt
Chiều dài: Từ 6.56″ (2m) đến 9.84″ (3m)
Đường kính: 0.91″ (23mm)
Bán kính uốn cong: 4″ (101.6mm)
Bình nguyên liệu
Bình mực và dung môi Smart Cartridge™ 0,793 qt. (750ml)
Nhiệt độ/độ ẩm
32°F đến 122°F (0°C đến 50°C)
Độ ẩm tương đối từ 0% đến 90%, không ngưng tụ
Với các loại mực đã chọn, việc lắp đặt có thể yêu cầu thêm các phụ kiện tùy vào điều kiện sản xuất
Nguồn điện
Nguồn điện 100-240V, 50/60Hz, 70W
Trọng lượng xấp xỉ
Trọng lượng (chưa đóng gói): 39.5lb (17.9kg)
Các tùy chọn
Hệ thống làm khô không khí cho môi trường có độ ẩm cao (yêu cầu lấy không khí từ nhà máy)
Bộ kết nối RS232 (USB to Serial DIN-5 male adapter)
Mô-đun SIMPLICiTY™
Mô-đun tăng tốc độ in
Các loại phụ kiện khác
* Phần mềm thiết kế mã cho bao bì-CLARiSOFT được yêu cầu cho chức năng thiết kế mã vạch và các chức năng nâng cao khác.