So Sánh Các Model Máy In Date Cầm Tay Tại May Phun Date .com New Date
Bài Viết Này New Date Quý Giúp Khách Hàng So Sách sơ lượt Các Phiên bản máy in cầm tay đang bám Tốt tại New Date. Tất Cả các máy bán ra tại New Date đều được kiểm tra đầu vào - test chất lượng - độ bền - thông số - thử nghiệm in ấn trước khi quyết định kinh doanh. Nên Dù là máy có model thấp đi nửa thì củng đảm bảo cho quý khách hàng hài lòng.
Quý Khách có thể tham khảo bảng mô tả thông số kỹ thuật dưới đây để lựa chọ phù hợp với nhu cầu cảu mình nhất.
Thông số Kỹ thuật các Model Máy In date cầm tay tại New Date
Thông Số | Model | ND 20X | ND 20 | ND 21X | ND 21 |
Xuất Xứ | Uỷ Thác Nhập Khẩu Trung Quốc | Uỷ Thác Nhập Khẩu Trung Quốc | New Date Nhập Khẩu Chính Nghạch Trung Quốc | New Date Nhập Khẩu Chính Nghạch Trung Quốc |
Thời Gian Bảo Hành: | 3 Tháng | 6 Tháng | 12 Tháng | 18 Tháng |
Thiết kế vỏ: | Nhựa | Nhựa | Kim Loại | Kim Loại |
Trọng Lượng: (cả pin và mực) | 630g | 800g | 975g | 975g |
Loại Màn Hình: | Cảm ứng TFT 4.3’ | Cảm Ứng TFT 4.3’ | TFT 4.3’ Điện Dung | TFT 4.3’ Điện Dung |
Loại Mực In: | ||||
Vệ Sinh Vòi Phun: | Thủ công | Thủ Công | Tự Động | Tự động |
Dung Lượng Pin: | 16.8V 1800mAh | 16.8V 1800mAh | 16.8V 1800mAh | 16.8V 1800mAh |
Độ Phân Giải: | 400DPI | 400-600PI | 600DPI | 600DPI |
Bộ Nhớ Trong: | 4GB | 16GB | 4GB | 16GB |
Hiệu Chỉnh Điện Áp Vòi Phun | 9.6V | - | 8-12V | 8-12V |
Vòi Phun Kép: | Left/right | Left/right | Left/right | Left/right |
Ngôn Ngử Giao Diện: | English / China | English / China | Tiếng Việt + Đa Ngôn Ngữ | Tiếng Việt + Đa Ngôn Ngữ |
Kết Nối Sensor In tự Động | - | Có | - | Có |
So sánh các tính năng in trên các dòng máy phun date cầm Tay
Tính Năng | ND 20X | ND 20 | ND 21X | ND 21 |
Nhập Liệu Trực tiếp | Có | Có | Có | Có |
Font Chữ: | 12 Font Chữ | 12 Font Chữ | 20 Font Chữ | 20 Font Chữ |
Thêm Font Chữ bên Ngoài: | - | - | Có | Có |
In Tiếng Việt Có Dấu: | In dạng Hình Ảnh | In Dạng Hình Ảnh | Có | Có |
Điều Chỉnh Chiều Rộng Font: | - | - | Có | Có |
In Mã QR/ Mã Vạch | Có | Có | Có | Có |
In Mã QR / Code Biến Thiên | - | - | Có | Có |
In Nhảy Số Tự Động | 6 Số | 9 số | 10 số | 10 số |
In File EXCEL | - | - | Có | Có |
In Hình Ảnh- Logo | .bmp (Cần mở khoá) | .bmp | .jpg .bmp | .jpg .bmp |
Tự Động Cập Nhật Ngày, Giờ | - | Auto | - | Auto |
In Phân Mảnh – Phân Đoạn | Có | - | Có | Có |
Chế Độ In Lặp Lại | - | - | - | Có |
Chuẩn Đoán hệ thống | - | - | Có | Có |